Bản văn thảo luận về sự thất bại của hệ thống chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ trong việc cung cấp liệu pháp thay thế hormone (HRT) cho phụ nữ mãn kinh. Nó nhấn mạnh sự thiếu hỗ trợ từ các bác sĩ và sự hiểu lầm kéo dài về HRT do một nghiên cứu gây tranh cãi năm 2002. Tác giả chỉ ra rằng bằng chứng khoa học gần đây đã thay đổi đáng kể, cho thấy HRT có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và kết quả sức khỏe lâu dài khi được sử dụng đúng cách. Ủy ban chuyên gia tại Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét lại dữ liệu và khuyến nghị loại bỏ hoặc sửa đổi các cảnh báo rủi ro hiện tại, đặc biệt đối với một số loại HRT, để đảm bảo phụ nữ nhận được thông tin chính xác và sự chăm sóc cần thiết.
1. Tổng quan, rào cản chính ngăn phụ nữ tiếp cận HRT hiệu quả là gì?
Có nhiều rào cản chính ngăn phụ nữ tiếp cận liệu pháp thay thế hormone (HRT) hiệu quả, chủ yếu xuất phát từ sự hiểu lầm và thông tin sai lệch kéo dài hàng thập kỷ. Dưới đây là tổng quan các rào cản chính:
- Thiếu sự hỗ trợ từ bác sĩ và thông tin sai lệch về HRT: Phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh thường đối mặt với các triệu chứng nghiêm trọng nhưng nhận được rất ít sự hỗ trợ từ bác sĩ. Thay vì các giải pháp thực sự, họ thường được khuyên những điều chung chung như tập yoga hay uống nhiều nước. HRT, từng là phương pháp chăm sóc tiêu chuẩn phổ biến, hiếm khi được đề cập, và khi có, thường bị miêu tả là quá rủi ro hoặc lỗi thời. Nhiều phụ nữ phải tự tìm hiểu về HRT từ bạn bè hoặc trên mạng và phải tự đề xuất với bác sĩ.
- Nỗi sợ hãi kéo dài từ nghiên cứu WHI năm 2002: HRT vẫn bị kỳ thị do những lo ngại bắt nguồn từ một nghiên cứu gây tranh cãi của chính phủ năm 2002, được gọi là Sáng kiến Sức khỏe Phụ nữ (WHI). Nghiên cứu này tìm thấy nguy cơ ung thư vú và bệnh tim cao hơn ở một số phụ nữ mãn kinh sử dụng HRT. Một cơn bão truyền thông đã diễn ra sau đó, khiến đơn thuốc HRT giảm mạnh và các bác sĩ ngừng kê đơn. Điều này đã khiến hàng chục triệu phụ nữ bị thông tin sai lệch, bị từ chối hoặc không được điều trị.
- Nhãn mác và cảnh báo cũ kỹ, gây nhầm lẫn: Cảnh báo "hộp đen" khét tiếng vẫn đi kèm với các sản phẩm estrogen. Ngay cả khi các chuyên gia công nhận rằng estrogen âm đạo liều thấp và các lựa chọn qua da có rủi ro tối thiểu và lợi ích đáng kể, nhãn mác hiện tại vẫn gây nhầm lẫn cho các bác sĩ lâm sàng và dẫn đến việc bỏ lỡ chăm sóc cho phụ nữ.
- Văn hóa y tế do nam giới thống trị và sự bỏ bê sức khỏe phụ nữ: Cuộc tranh cãi về HRT không chỉ là về dữ liệu mà còn về cách sức khỏe phụ nữ đã được đối xử trong nhiều thập kỷ – với sự thận trọng, bỏ bê và kỳ thị. Nỗi sợ hãi này được cho là xuất phát từ một "văn hóa y tế do nam giới thống trị" và "tư duy tập thể cùng thông tin sai lệch" đã kìm hãm liệu pháp này. Lĩnh vực này được coi là một trong những lĩnh vực bị nghiên cứu và cấp vốn kém nhất trong y học.
- Hiểu lầm về nguy cơ ung thư vú: Phần lớn sự kỳ thị xung quanh HRT bắt nguồn từ nguy cơ ung thư vú bị hiểu sai. Mặc dù một số dữ liệu WHI cho thấy HRT kết hợp có liên quan đến một sự gia tăng nhỏ về tỷ lệ mắc, nhưng chưa có nghiên cứu nào cho thấy tăng tỷ lệ tử vong do ung thư vú. Liệu pháp chỉ estrogen (sử dụng ở phụ nữ đã cắt tử cung) thậm chí còn cho thấy tác dụng trung tính hoặc bảo vệ trong một số phân tích.
Tóm lại, những rào cản này đã tước đi của hàng triệu phụ nữ một liệu pháp cực kỳ hiệu quả mặc dù có bằng chứng ngày càng tăng cho thấy HRT có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và kết quả sức khỏe lâu dài. Các phân tích sau này đã chỉ ra rằng tuổi tác và thời điểm khởi phát HRT quan trọng, và việc bắt đầu HRT trong vòng 10 năm sau mãn kinh có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, suy giảm nhận thức, loãng xương và thậm chí tử vong do mọi nguyên nhân.
2. Những hiểu lầm lịch sử nào về HRT đã ảnh hưởng đến việc chăm sóc bệnh nhân?
Những hiểu lầm lịch sử về liệu pháp thay thế hormone (HRT) đã ảnh hưởng sâu sắc đến việc chăm sóc bệnh nhân, dẫn đến việc hàng triệu phụ nữ bị thông tin sai lệch, bị từ chối hoặc không được điều trị đầy đủ.
Các hiểu lầm chính bao gồm:
- Thông tin sai lệch từ nghiên cứu WHI năm 2002:
- Nỗi sợ hãi xung quanh HRT chủ yếu bắt nguồn từ một nghiên cứu gây tranh cãi của chính phủ năm 2002, được gọi là Sáng kiến Sức khỏe Phụ nữ (WHI).
- Nghiên cứu này cho thấy nguy cơ ung thư vú và bệnh tim cao hơn ở một số phụ nữ mãn kinh sử dụng HRT.
- Sau nghiên cứu, một cơn bão truyền thông đã xảy ra, khiến đơn thuốc HRT giảm mạnh và các bác sĩ ngừng kê đơn. Điều này đã khiến phụ nữ phải chịu đựng trong im lặng.
- Phân tích sau này đã chỉ ra rằng các phát hiện của WHI dựa trên liệu pháp estrogen-progestin toàn thân ở phụ nữ đã qua giai đoạn mãn kinh khá lâu, nhiều người đã có sẵn các yếu tố rủi ro. Điều này dẫn đến sự hiểu lầm về tầm quan trọng của tuổi tác và thời điểm bắt đầu điều trị.
- Hiểu lầm về nguy cơ ung thư vú:
- Phần lớn sự kỳ thị xung quanh HRT xuất phát từ việc hiểu sai nguy cơ ung thư vú.
- Mặc dù một số dữ liệu của WHI đã liên kết HRT kết hợp với việc tăng nhẹ tỷ lệ mắc ung thư vú, nhưng chưa có nghiên cứu nào cho thấy tăng tỷ lệ tử vong do ung thư vú.
- Liệu pháp chỉ estrogen (được sử dụng ở phụ nữ đã cắt tử cung) thậm chí còn cho thấy tác dụng trung tính hoặc bảo vệ trong một số phân tích.
- Nhãn mác và cảnh báo cũ kỹ, gây nhầm lẫn:
- Cảnh báo "hộp đen" tai tiếng vẫn đi kèm với các sản phẩm estrogen.
- Mặc dù các chuyên gia công nhận rằng estrogen âm đạo liều thấp và các lựa chọn qua da có rủi ro tối thiểu và lợi ích đáng kể, nhãn mác hiện tại vẫn gây nhầm lẫn cho các bác sĩ lâm sàng và dẫn đến việc bỏ lỡ chăm sóc cho phụ nữ.
- Quan niệm HRT là quá rủi ro hoặc lỗi thời:
- HRT, từng là phương pháp chăm sóc tiêu chuẩn phổ biến, hiếm khi được đề cập bởi bác sĩ, và khi có, thường bị miêu tả là quá rủi ro hoặc lỗi thời để xem xét.
- Nhiều phụ nữ phải tự tìm hiểu về HRT từ bạn bè hoặc trên mạng và sau đó phải tự đề xuất với bác sĩ của họ.
- Thiếu nghiên cứu và cấp vốn cho sức khỏe phụ nữ:
- Lĩnh vực sức khỏe phụ nữ được xem là một trong những lĩnh vực bị nghiên cứu và cấp vốn kém nhất trong y học.
- Một phần của vấn đề này bắt nguồn từ văn hóa y tế do nam giới thống trị trong nhiều thế kỷ, dẫn đến "tư duy tập thể và thông tin sai lệch" đã kìm hãm liệu pháp này.
Những hiểu lầm này đã dẫn đến việc hàng chục triệu phụ nữ bị tước đi một liệu pháp hiệu quả, mặc dù có bằng chứng ngày càng tăng cho thấy HRT có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và các kết quả sức khỏe lâu dài.
3. Những lợi ích tiềm năng của HRT được tái đánh giá là gì?
Dựa trên các nguồn thông tin được cung cấp, những lợi ích tiềm năng của liệu pháp thay thế hormone (HRT) đã được tái đánh giá và làm rõ, trái ngược với những hiểu lầm trong quá khứ. Các lợi ích này bao gồm:
- Cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống: HRT có thể làm giảm các triệu chứng mãn kinh gây khó chịu và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày như bốc hỏa, sương mù não, mất ngủ và thay đổi tâm trạng.
- Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch:
- Các phân tích sau này đã chỉ ra rằng việc bắt đầu HRT trong vòng 10 năm sau mãn kinh có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Một phân tích tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên cho thấy giảm 32% nguy cơ bệnh tim ở những phụ nữ bắt đầu HRT trước 60 tuổi hoặc trong vòng 10 năm sau mãn kinh.
- Nghiên cứu dài hạn về Phòng ngừa loãng xương Đan Mạch cũng báo cáo kết quả tương tự, bao gồm giảm 52% nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Thực tế, bệnh tim là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ, không phải các phát hiện chụp nhũ ảnh dương tính, nhấn mạnh tầm quan trọng của lợi ích này.
- Cải thiện sức khỏe não bộ và giảm nguy cơ suy giảm nhận thức: Bắt đầu HRT trong vòng 10 năm sau mãn kinh có thể giảm nguy cơ suy giảm nhận thức. Một chuyên gia thậm chí còn đề cập đến việc HRT có thể giảm 35% nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
- Cải thiện sức khỏe xương và giảm nguy cơ loãng xương:
- Khi nồng độ estrogen giảm trong thời kỳ mãn kinh, phụ nữ trải qua quá trình mất xương nhanh chóng, làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương.
- HRT đã cho thấy lợi ích mạnh mẽ đối với sức khỏe xương.
- Dữ liệu từ Hiệp hội Mãn kinh Bắc Mỹ và nghiên cứu WHI chỉ ra rằng có thể giảm tới một phần ba nguy cơ gãy xương hông và xương sống, với giảm 20-40% nguy cơ trên tất cả các vị trí xương nói chung.
- Mật độ xương được cải thiện được quan sát thấy một cách nhất quán trong vòng hai năm điều trị.
- Giảm tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân: Các phân tích đã chỉ ra rằng việc bắt đầu HRT trong vòng 10 năm sau mãn kinh có thể giảm nguy cơ tử vong do mọi nguyên nhân. Một phân tích tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên đã tìm thấy giảm 39% tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân ở những phụ nữ bắt đầu HRT trước 60 tuổi hoặc trong vòng 10 năm sau mãn kinh.
- Rủi ro tối thiểu với các hình thức HRT nhất định: Hội đồng chuyên gia của FDA đã công nhận rằng estrogen âm đạo liều thấp và các lựa chọn qua da mang lại rủi ro tối thiểu và lợi ích đáng kể, đặc biệt khi được sử dụng thích hợp. Những liệu pháp này không làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư vú hoặc các biến cố tim mạch.
Những lợi ích này cho thấy HRT là một liệu pháp cực kỳ hiệu quả có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và kết quả sức khỏe lâu dài cho phụ nữ mãn kinh.
TREAT THE PERSON, NOT THE TEST RESULT
Có một câu trong bài viết mà tôi đọc gần đây khiến tôi nhớ mãi: “Treat the person, not the test result” — Hãy chữa cho con người, chứ không phải chữa cho kết quả xét nghiệm.
Nó đánh thức trong tôi biết bao kỷ niệm nghề nghiệp.
Tôi nhớ chuyện đầu tiên…
Ở Việt Nam, bác sĩ thường rất dè dặt với corticoid. Nếu có dùng thì liều cực thấp: Prednisone 5 mg, 2 viên một ngày cho một người lớn hơn 50 kg. Lý do? Bởi “thần dược” này mang tiếng là có quá nhiều tác dụng phụ.
Chưa hết, hầu hết phụ nữ mang thai hầu như không được điều trị ngay cả bằng những loại thuốc phổ biến nhất. Chỉ vì trong tờ hướng dẫn sử dụng, đa số (không phải tất cả) đều có dòng chữ: “Không nên dùng cho phụ nữ có thai”.
Tôi từng gặp những bà mẹ sốt 40 độ, ho sù sụ (đến mức tiểu són), nhưng bác sĩ vẫn không dám cho thuốc hạ sốt, thuốc ho — chỉ vì… họ đang mang thai, bất kể ở tháng thứ mấy!
Tôi vừa thương, vừa thấy vô lý. Và tôi quyết định tự mình đi tìm câu trả lời. Trong niềm vui tột độ, tôi phát hiện trang web CRAT (Centre de Référence des Agents Tératogènes). Ngạc nhiên thay, hầu như tất cả các thuốc thường dùng như hạ sốt giảm đau, kháng sinh, corticoid, kháng histamin, thuốc ho… đều được phép dùng cho hầu hết các bà bầu ở mọi tuổi thai. Từ đó, tôi mạnh dạn kê đơn an toàn cho nhiều thai phụ những thuốc mà trước đây chính tôi cũng từng e dè.
Chuyện thứ hai xảy ra trong đại dịch Covid…
Nhìn người thân, bạn bè lần lượt ra đi, tôi không thể ngồi yên. Tôi tìm hiểu mọi nghiên cứu về hydroxychloroquine và ivermectin. Rất may, trong một thư trả lời của ANSM (Agence Nationale de Sécurité du Médicament et des Produits de Santé), tôi thấy họ liệt kê tất cả các phác đồ dùng hai loại thuốc này trên khắp thế giới. Tôi chọn phác đồ nào hiệu quả nhất, nhưng không nhất thiết theo nguyên bản của Raoult hay FLCCC.
Với phác đồ HCQ (+ Azithromycin) của GS Didier Raoult, tôi thay AZT bằng Zinnat hoặc Cefpodoxime, vì tôi tin cephalosporin vẫn tốt hơn macrolide cho phổi. Với ivermectin, tôi không dùng liều cao của FLCCC (0,4–0,6 mg/kg/ngày) vì dễ gặp tác dụng phụ, mà chỉ dùng 0,2 mg/kg kèm một kháng sinh. Tôi dám chọn cách này vì thấy nhiều phác đồ liều thấp vẫn hiệu quả, tất nhiên phải kèm corticoid, thuốc chống đông, vitamin D3…
Công việc ở khoa cấp cứu cho tôi chứng kiến quá nhiều cái chết đáng lẽ không nên xảy ra. Tôi nghe tiếng khóc lóc, trách móc, tuyệt vọng của gia đình bệnh nhân. Tôi hiểu rằng, chỉ một sai lầm của người thầy thuốc cũng có thể lấy đi sinh mạng và để lại nỗi đau dài lâu cho nhiều người khác.
Trước khi áp dụng một lý thuyết nào đó, tôi luôn dành thời gian suy nghĩ, đánh giá. Thời nay, không thiếu những “nghiên cứu” giả mạo, thậm chí xuất hiện trên các tạp chí danh tiếng như The Lancet, Nature… Chúng ta — những người hành nghề y — phải luôn tỉnh táo.
VZ